--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầm hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầm hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm hè
+
như hằm hè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm hè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầm hè"
:
hàm hồ
hãm hại
hăm he
hăm hở
hằm hằm
hằm hè
hằm hừ
hâm hẩm
hầm hào
hầm hầm
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
hầm hè
:
như hằm hè
+
vô thừa nhận
:
unowned, derelict, abandoned
+
năm ba
:
Several someTrong túi chỉ có năm ba đồngTo have only several dong in one's pocketNăm cha ba mẹMiscellaneous, like a hodge-podgeThật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loạiIt in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
+
thư sinh
:
student
+
cô lập
:
Isolated